Bảng Giá Thẩm Mỹ Duy Thiện

(Kèm theo công văn Số: 150622/CV-KKDT ngày 15 tháng 06 năm 2022 của PKCK Phẫu Thuật Thẩm Mỹ Duy Thiện)

1. Mức giá kê khai dịch vụ:

STT

Dịch Vụ

Đơn Vị Tính

Giá

  I. VÙNG MI MẮT
1  Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mí mắt  VND/lần

1.000.000 – 3.000.000

2  Khâu da mi  VND/lần

1.000.000 – 3.000.000

3  Khâu cắt lọc vết thương mi VND/lần

1.000.000 – 6.000.000

4  Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi VND/lần 12.000.000
5  Phẫu thuật hạ mi trên VND/lần 10.000.000 – 12.000.000
6  Phẫu thuật điều trị hở mi VND/lần 12.000.000 – 16.000.000
7  Kéo dài cơ nâng mi VND/lần 12.000.000 – 16.000.000
8  Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi d VND/lần 12.000.000
9  Đặt chỉ trước bản sụn làm căng mi, rút ngắn mi hay  phối hợp cả 2 điều trị lật mi dưới VND/lần 12.000.000 – 16.000.000
10  Phẫu thuật mở rộng khe mi VND/lần 10.000.000 – 20.000.000
11  Phẫu thuật điều trị trễ mi dưới VND/lần 10.000.000 – 20.000.000
12  Phẫu thuật tạo hình khuyết một phần mi mắt VND/lần 10.000.000 – 16.000.000
13  Phẫu thuật cắt bỏ khối u lành tính mi mắt VND/lần 1.000.000
14  Phẫu thuật ghép sụn mi mắt VND/lần 10.000.000 – 20.000.000
15  Điều trị chứng co giật mi trên bằng Botox VND/lần 3.000.000 – 6.000.000
  II. VÙNG MŨI
17  Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi VND/lần 2.000.000 – 6.000.000
18  Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi VND/lần 7.000.000 -10.000.000
19  Phẫu thuật hạ thấp sóng mũi VND/lần 10.000.000
20  Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự  thân VND/lần 25.000.000
21  Phẫu Thuật giải phóng sẹo chit lỗ mũi VND/lần 10.000.000
 III. VÙNG MÔI
22  Khâu vết thương vùng môi VND/lần 1.000.000 – 6.000.000
23  Phẫu thuật tái tạo hình sẹo bỏng môi VND/lần 10.000.000 – 20.000.000
24  Phẫu thuật tái tạo hình sẹo dính mép VND/lần 6.000.000
25  Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết môi VND/lần 1.000.000 – 6.000.000
 IV. VÙNG TAI
26  Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vùng tai VND/lần 1.000.000
27  Khâu cắt lọc vết thương vùng tai VND/lần 1.000.000 – 6.000.000
28  Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai VND/lần 4.000.000 – 20.000.000.
29  Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ luân VND/lần 10.000.000
30  Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ bình VND/lần 3.000.000
31  Cắt bỏ u sụn vành tai VND/lần 6.000.000
32  V. VÙNG HÀM MẶT CỔ
33  Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng hàm mặt  cổ VND/lần 1.000.000 – 3.000.000
34  Cắt lọc tại tổ chức hoại tử và cắt lọc vết thương đơn giản VND/lần 2.000.000 – 4.000.000
35  Phẫu thuật điều trị vùng mềm phần hàm mặt có thiếu  hỏng tổ chức VND/lần 5.000.000 – 10.000.000
36  Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính VND/lần 1.000.000 – 3.000.000
37  Cắt u phần mềm vùng cổ VND/lần 1.000.000 – 8.000.000
38  Cắt u thần kinh vùng hàm mặt VND/lần 1.000.000 – 8.000.000
39  Phẫu thuật khâu vết thương thấu má VND/lần 5.000.000
40  Phẫu thuật lấy bỏ chất silicon lỏng vùng mặt cổ VND/lần 3.000.000 – 8.000.000
 VI. VÙNG THẨM MỸ
41  Phẫu thuật độn môi VND/lần 8.000.000
42  Phẫu thuật da thừa mi trên VND/lần 12.000.000
43  Phẫu thuật da thừa mi dưới VND/lần 10.000.000
44  Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày VND/lần 10.000.000
45  Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới VND/lần 10.000.000
46  Phẫu thuật thu gọn cánh mũi VND/lần 7.000.000
47  Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ VND/lần 15.000.000
48  Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu độn nhân tạo VND/lần 10.000.000 – 12.000.000
49  Phẫu thuật treo cùng mày bằng chỉ VND/lần 12.000.000
50  Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân (không lấy sụn sườn) VND/lần 25.000.000 – 35.000.000
51  Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ  vùng mắt VND/lần 10.000.000 – 20.000.000
52  Phẫu thuật sa trễ mi trên người già VND/lần 10.000.000 – 12.000.000

Có hiệu lực từ ngày 15/6/2022.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *